Có 1 kết quả:

受暑 shòu shǔ ㄕㄡˋ ㄕㄨˇ

1/1

shòu shǔ ㄕㄡˋ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) affected by heat
(2) to suffer heatstroke or sunstroke

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0